Tên sn phm | Rơ le chtừ tính 120A cho v . ng hthông minh | |
P / n | mllr - 2189 | |
Chuyển mch ti ca hin ti | 120年,一个 | |
Điện áp chuyển mch ti ca | 250年休假 | |
Công sut chuyển đổi ti ca | 弗吉尼亚州30.000 | |
米Dòng n ngắn mch gn | Rơ le 3000A 10ms có thể hot ng bình thường, liu lng rơ le 6000A 10ms không cháy nổ | |
vt liu liên hệ | AgSnO2 | |
tip xúc kháng | ti ca 0,6mΩ | |
Thời gian hot ng | ti ca 20毫秒 | |
Thời gian phát hành | ti ca 20毫秒 | |
Insukhang副调制 | ti thiểu 1.000 mΩ (DC500V) | |
Độ bn n môi | gi | ac2000v, 50 / 60Hz 1 phút |
gia du và các tip điểm | ac4000 v, 50 / 60Hz 1 phút | |
Chống响 | khong thời gian | 10 ~ 55Hz, biên độ kép 1.5毫米 |
Sựcố | 10 ~ 55Hz, biên độ kép 1.5毫米 | |
chng va p | khong thời gian | 98m / s² |
Sựcố | 980m / s² | |
你我ổọ | cuounc sng n | 100.000 lần |
cuc sng cơ khí | 10.000 lần | |
仁迷độ môi trường雄泉 | -40℃~ + 85℃(Không đóng bongs) | |
l Trọngượng/ Kích thc tổng thể | 许思义ảng 85 g | 50岁,2 x43 0 x21 9毫米 |
Cvladimir n áp du (VDC) |
Chống lạ我±10% (Ω) |
Đong cử冯 |
冯氏释冯 |
Đã đánh giápchủnợ(W) |
||
年代铜ộn天 |
Dcun dây hòa tan |
年代铜ộn天 |
Dcun dây hòa tan |
|||
9 |
27 |
13,5 / 13,5 |
≤70% n áp nh mc |
3 w |
6 w |
|
12 |
48 |
24/24 |
||||
24 |
192 |
96/96 |
khndang chuyển mch 100A, 120A
cuounn dây n và đôi có n
Sự tiêu thụ ít nongng
Phê duyt UC3, khndang dòng ngắn mch 6000A
Độ bn n môi 4KV gia cun dây và các điểm tip xúc
khong cách gia các tip điểm≥1mm, áp lực tip điểm 3000V